🔍
Search:
MỘT CÁCH NHU MÌ
🌟
MỘT CÁCH NHU MÌ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
성질이나 태도가 매우 부드럽고 온순하게.
1
MỘT CÁCH ÔN TỒN, MỘT CÁCH MỀM MỎNG, MỘT CÁCH NHU MÌ:
Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và ôn hòa.
-
2
음식의 맛이 자극적이지 않고 순하게.
2
MỘT CÁCH THANH THANH, MỘT CÁCH DỊU NHẸ:
Vị thức ăn không có tính kích thích mà nhẹ.
🌟
MỘT CÁCH NHU MÌ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름.
1.
SỰ THÍCH NGHI, SỰ THUẬN THEO:
Việc theo một cách nhu mì mệnh lệnh hay hệ thống hoặc trở nên phù hợp và quen với sự thay đổi hay hoàn cảnh.